Trường đại học |
Địa điểm |
Chương trình học tập |
Điều kiện tuyển sinh |
Ngôn ngữ học tập |
Học phí |
Học bổng |
Học viện Công nghệ Karlsruhe (Karlsruhe Institute of Technology) |
Thành phố Karlsruhe, bang Baden -Wurttemberg |
- Khoa học máy tính - Kỹ thuật phần mềm - An toàn thông tin |
- Tốt nghiệp kỳ thi THPT Quốc gia - Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 5.5 trở lên - Chứng chỉ tiếng Đức (nếu lựa chọn đào tạo bằng tiếng Đức) |
- Tiếng Anh - Tiếng Đức |
- Học phí dành cho sinh viên quốc tế và đào tạo bằng tiếng Đức từ 1.500 EUR - 3000 EUR/ năm. - Học phí bằng chương trình tiếng Anh giá cao hơn so với tiếng Đức. |
Hỗ trợ học bổng toàn phần hoặc một phần học phí dành cho sinh viên quốc tế |
Đại học Kỹ thuật Munich (Technische Universitat München) |
Thành phố Munich |
- Khoa học máy tính - Kỹ thuật phần mềm - Trí tuệ nhân tạo - Thiết kế giao diện người dùng |
- Tốt nghiệp kỳ thi THPT Quốc gia - Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 5.5 trở lên - Chứng chỉ tiếng Đức (nếu lựa chọn đào tạo bằng tiếng Đức) |
- Tiếng Anh - Tiếng Đức |
- Học phí dành cho sinh viên quốc tế và đào tạo bằng tiếng Đức từ 1.500 EUR - 3000 EUR/ năm. - Học phí tiếng Anh thường giao động 8.000 EUR - 12.000 EUR/ năm |
- Học bổng Deutschlandstipendium khoảng 300 EUR/ tháng - Học bổng EPOS dành cho sinh viên từ các nước đang phát triển |
Đại học Ludwig Maximilian Munich (LMU Munich) |
Thành phố Munich |
- Khoa học máy tính - Kỹ thuật phần mềm - Khoa học thông tin - Mạng và công nghệ mạng |
- Tốt nghiệp kỳ thi THPT Quốc gia - Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 5.5 trở lên - Chứng chỉ tiếng Đức (nếu lựa chọn đào tạo bằng tiếng Đức) |
- Tiếng Anh - Tiếng Đức |
- Học phí dành cho sinh viên quốc tế và đào tạo bằng tiếng Đức từ 150 EUR - 1.500 EUR/ năm. - Chương trình đào tạo tiếng Anh từ 1.500 EUR đến 3.000 EUR/ năm - Chương trình đào tạo tiếng Đức từ 150 EUR đến 1.000 EUR/ năm |
- Học bổng LMU Academic Award dành cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc - Học bổng LMU Scholarships for Postgraduates dành cho các sinh viên sau đại học - Học bổng Erasmus hỗ trợ trao đổi giữa sinh viên và giảng viên |
Đại học Công nghệ RWTH Aachen (RWTH Aachen) |
Thành phố Aachen, gần biên giới Đức - Bỉ |
- Khoa học dữ liệu - Khoa học máy tính - Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống nhúng và kỹ thuật phần cứng - Kỹ thuật điện tử và truyền thông |
- Tốt nghiệp kỳ thi THPT Quốc gia - Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 5.5 trở lên - Chứng chỉ tiếng Đức (nếu lựa chọn đào tạo bằng tiếng Đức) - Kiểm tra năng lực liên quan đến lĩnh vực muốn theo học |
- Tiếng Anh - Tiếng Đức |
- Học phí dành cho sinh viên quốc tế và đào tạo bằng tiếng Đức từ 150 EUR - 1.500 EUR/ năm. - Chương trình đào tạo tiếng Anh từ 1.000 EUR đến 4.000 EUR/ năm - Chương trình đào tạo tiếng Đức từ 150 EUR đến 1.000 EUR/ năm |
- Học bổng Excellence Scholarship dành cho sinh viên nước ngoài có thành tích học tập xuất sắc - Học bổng MASTA dành cho sinh viên ở các quốc gia ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) - Học bổng Erasmus hỗ trợ trao đổi giữa sinh viên và giảng viên |
Trường đại học |
Địa điểm |
Chương trình học tập |
Điều kiện tuyển sinh |
Ngôn ngữ học tập |
Học phí |
Học bổng |
Viện Khoa học Công nghệ tiên tiến Hàn Quốc (KAIST) |
Daejeon |
- Khoa học máy tính và kỹ thuật thông tin - Khoa học dữ liệu - Khoa học mạng - Kỹ thuật máy tính |
- Bằng cấp tương đương với trình độ học vấn - Đạt điểm số tiêu chuẩn các bài kiểm tra TOEFL và IELTS - Thư giới thiệu hoặc luận văn theo chủ đề liên quan đến chuyên ngành |
Tiếng Anh |
- Học phí chương trình học thạc sĩ từ 6.000 USD - 7000 USD mỗi kỳ học - Học phí chương trình tiến sĩ từ 7.000 USD - 8.000 USD mỗi kỳ học |
- Học bổng KAIST học bổng hỗ trợ học phí và chi phí sinh hoạt dành cho sinh viên quốc tế - Học bổng Global IT Program (GIP) học bổng hỗ trợ tài chính toàn phần dành cho lĩnh vực công nghệ thông tin. - Học bổng KAIST Leadership Scholarship (KLS) học bổng hỗ trợ chương trình học tiến sĩ và nghiên cứu. - Học bổng dành cho nghiên cứu và các dự án đặc biệt tại KAIST |
Đại học Sungkyunkwan (SKKU) |
Gyeonggi và Seoul |
- Khoa học máy tính - Phát triển phần mềm - Mạng máy tính - Trí tuệ nhân tạo - Bảo mật thông tin |
- Đại học: Yêu cầu bằng tốt nghiệp cấp tương đương - Thạc sĩ: Bằng cử nhân, điểm trung bình cộng các môn cấp trước, bài kiểm tra TOEFL và IELTS - Tiến sĩ: Bằng thạc sĩ, điểm trung bình cộng cấp trước, bài kiểm tra TOEFL và IELTS - Yêu cầu thư giới thiệu, luận văn hoặc hồ sơ năng lực tùy theo chương trình |
Tiếng Anh và tiếng Hàn |
- Học phí chương trình đại học dành cho sinh viên quốc tế từ 4 triệu - 15 triệu Won trên mỗi kỳ - Học phí chương trình thạc sĩ dành cho sinh viên quốc tế từ 6 triệu - 20 triệu Won trên mỗi kỳ. - Học phí chương trình tiến sĩ dành cho sinh viên quốc tế từ 8 triệu - 25 triệu Won trên mỗi kỳ. |
- Học bổng Global Scholarship for Foreign Students học bổng hỗ trợ học phí và phí sinh hoạt dành riêng cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc - Học bổng KGSP từ chính phủ Hàn Quốc dành cho sinh viên quốc tế bao gồm học phí, tiền sinh hoạt, vé máy bay khứ hồi, bảo hiểm sức khỏe. Để được hỗ trợ cần thông qua quy trình tuyển chọn của chính phủ Hàn Quốc. - Học bổng dành cho nghiên cứu và các dự án đặc biệt tại SKKU |
Đại học Korea (KNU) |
Thủ đô Seoul |
- Khoa học công nghệ thông tin - Khoa học máy tính và kỹ thuật - Học máy và xử lý ngôn ngữ tự nhiên - Phát triển phần mềm - Lý thuyết máy tính và khoa học dữ liệu |
- Bằng cấp tương đương với trình độ học vấn - Đạt điểm số tiêu chuẩn các bài kiểm tra TOEFL và IELTS - Thư giới thiệu hoặc luận văn theo chủ đề liên quan đến chuyên ngành |
Tiếng Anh và tiếng Hàn |
- Học phí chương trình đại học dành cho sinh viên quốc tế giao động từ 3.000 USD - 10.000 USD mỗi năm - Chương trình thạc sĩ và tiến sĩ có mức học phí giao động từ 5.000 USD - 15.000 USD mỗi năm. |
- KNU Global Scholarship học bổng dành cho sinh viên quốc tế được lựa chọn dựa trên thành tích học tập. - Korean Government Scholarship học bổng từ chính phủ Hàn Quốc. - Học bổng dành cho nghiên cứu và các dự án đặc biệt tại KNU. |
Đại học Quốc gia Seoul (SNU) |
Thủ đô Seoul |
- Kỹ thuật phần mềm - Học máy và trí tuệ nhân tạo - Phân tích dữ liệu - Khoa học máy tính - Khoa học dữ liệu |
- Bằng tốt nghiệp THPT hoặc cấp độ học tương đương - Đạt điểm tiêu chuẩn qua các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như TOEFL và IELTS. - Bài luận văn hoặc phỏng vấn để đánh giá năng lực phù hợp |
Tiếng Anh và tiếng Hàn |
- Chương trình đại học dành cho sinh viên quốc tế giao động từ 3.000 USD - 7.000 USD mỗi năm - Chương trình Thạc sĩ, Tiến sĩ dành cho sinh viên quốc tế giao động từ 4.000 USD đến 10.000 USD mỗi năm. - Các chương trình nghiên cứu và các ngành khoa học xã hội có chi phí thấp hơn so với ngành khoa học tự nhiên và kỹ thuật. |
- Global Scholarship chương trình học bổng dành cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc - Korean Government Scholarship chương trình học bổng của chính phủ Hàn Quốc. - SNU Scholarship for International Students chương trình học bổng dựa trên thành tích học tập và khả năng đóng góp. |
Trường đại học |
Địa điểm |
Chương trình học tập |
Điều kiện tuyển sinh |
Ngôn ngữ học tập |
Học phí |
Học bổng |
Đại học Helsinki (University of Helsinki) |
Nằm tại thủ đô Helsinki, thành phố lớn nhất ở Phần Lan |
- Kỹ thuật thông tin - Khoa học máy tính - Khoa học dữ liệu - An ninh mạng - Khoa học dữ liệu xã hội |
- Bằng tốt nghiệp chương trình THPT hoặc bằng cử nhân tại trường đại học. - Trình độ tiếng Anh qua kỳ thi TOEFL và IELTS từ 6.5 - 7.5 điểm. - Phỏng vấn hoặc bài luận văn về lĩnh vực chuyên môn |
Tiếng Anh và tiếng Phần Lan |
- Đối với chương trình cử nhân dao động từ 10.000 EUR - 20.000 EUR mỗi năm (tùy thuộc vào chính sách nhà trường) - Đối với chương trình thạc sĩ dao động từ 13.000 EUR - 18.000 EUR mỗi năm. - Chương trình học tiến sĩ ở Phần Lan đều được hỗ trợ miễn giảm học phí toàn phần |
- Học bổng Tuition Fee Waivers học bổng giảm hoặc miễn học phí dành cho sinh viên quốc tế. - Học bổng Excellence miễn học phí và hỗ trợ tài chính dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc. - Học bổng tham gia nghiên cứu dự án tại trường đại học Helsinki. - Hỗ trợ việc làm bán thời gian hoặc thực tập dành cho sinh viên quốc tế. - Học bổng dành cho sinh viên tham gia nghiên cứu Tiến sĩ và các dự án nghiên cứu khác. |
Đại học Aalto University |
Espoo, khu vực gần thủ đô Helsinki của Phần Lan |
- Khoa học máy tính - Kỹ thuật máy tính - Khoa học dữ liệu - Trí tuệ nhân tạo - Xử lý và phân tích dữ liệu lớn - Kỹ thuật truyền thông |
- Bằng tốt nghiệp chương trình THPT hoặc bằng cử nhân tại trường đại học. - Trình độ tiếng Anh qua kỳ thi TOEFL và IELTS từ 6.0 - 7.5 điểm. - Phỏng vấn hoặc bài luận văn về lĩnh vực chuyên môn |
Tiếng Anh |
- Học phí chương trình đại học khoảng từ 10.000 EUR đến 20.000 EUR mỗi năm. - Học phí Thạc sĩ khoảng từ 12.000 EUR đến 18.000 EUR mỗi năm - Học phí Tiến sĩ được hỗ trợ từ các nguồn tài chính khác nhau. |
- Aalto University Scholarship Program học bổng giảm học phí và hỗ trợ chi phí sinh hoạt dành cho sinh viên quốc tế - Aalto Science and Technology Scholarship học bổng dành cho sinh viên đăng ký chuyên ngành khoa học và công nghệ tại Aalto. - Aalto Scholarship for Non-EU/EEA Students học bổng giảm học phí dành cho sinh viên quốc tế không thuộc khu vực EU. |
Đại học Khoa học Ứng dụng Turku (TUAS) |
Turku, một thành phố lớn tại Phần Lan |
- Kỹ thuật máy tính - An ninh mạng - Phân tích dữ liệu - Công nghệ Internet of Things |
- Bằng tốt nghiệp chương trình THPT hoặc bằng cử nhân tại trường đại học. - Trình độ tiếng Anh qua kỳ thi TOEFL và IELTS từ 5.5 - 6.5 điểm. - Phỏng vấn hoặc bài luận văn về lĩnh vực chuyên môn - Một số chương trình yêu cầu đánh giá kinh nghiệm làm việc liên quan đến lĩnh vực học tập |
Tiếng Anh và tiếng Phần Lan |
- Học phí chương trình cử nhân cho sinh viên quốc tế từ 6.000 EUR - 8.000 EUR mỗi năm - Học phí chương trình thạc sĩ cho sinh viên quốc tế từ 8.000 EUR - 12.000 EUR mỗi năm. |
- Học bổng chung cho sinh viên quốc tế bao gồm giảm học phí và các khoản hỗ trợ khác - Học bổng cho khu vực địa lý cụ thể như châu Á, châu Phi, Mỹ Latinh,... - Học bổng được doanh nghiệp tài trợ liên quan đến lĩnh vực nghiên cứu trong môn học. - Hỗ trợ sinh viên quốc tế tìm kiếm việc làm bán thời gian hoặc thực tập để có thêm thu nhập. |
Đại học Tampere University |
Thành phố Tampere, cách thủ đô Phần Lan khoảng 170km |
- Kỹ thuật thông tin - Khoa học máy tính - Khoa học dữ liệu - An ninh mạng - Công nghệ 5G và Internet of Things - Phân tích dữ liệu lớn |
- Bằng tốt nghiệp chương trình THPT hoặc bằng cử nhân tại trường đại học. - Trình độ tiếng Anh qua kỳ thi TOEFL và IELTS từ 5.5 - 6.5 điểm. - Phỏng vấn hoặc bài luận văn về lĩnh vực chuyên môn |
Tiếng Anh và tiếng Phần Lan |
- Chương trình Khoa học máy tính khoảng từ 12.000 EUR - 15.000 EUR mỗi năm - Chương trình an ninh mạng khoảng từ 12.000 EUR - 15.000 EUR mỗi năm - Chương trình Khoa học dữ liệu từ 10.000 EUR - 12.000 EUR mỗi năm - Chương trình Công nghệ 5G và Internet of Things khoảng từ 10.000 EUR - 12.000 EUR mỗi năm |
- Học bổng Tuition Fee Waivers học bổng giảm hoặc miễn học phí cho sinh viên quốc tế. - Học bổng Excellence học bổng miễn học phí dành cho các sinh viên có thành tích học tập xuất sắc. - Học bổng dựa trên các chuyên ngành cụ thể. - Hỗ trợ sinh viên quốc tế tìm kiếm việc làm bán thời gian hoặc thực tập để có thêm thu nhập.
|
Trường đại học |
Địa điểm |
Chương trình học tập |
Điều kiện tuyển sinh |
Ngôn ngữ học tập |
Học phí |
Học bổng |
Trường đại học Cornell University |
Nằm tại Ithaca, bang New York |
- Khoa học máy tính - Kỹ thuật máy tính - Truyền thông kỹ thuật - Quản lý công nghệ thông tin |
- Bằng tốt nghiệp THPT hoặc các bằng cấp tương đương được công nhận từ trường đại học - Khả năng tiếng Anh thông qua điểm thi các chứng chỉ IELTS và TOEFL - Yêu cầu phỏng vấn hoặc làm bài luận văn theo chuyên ngành lựa chọn - Hồ sơ học tập và thư giới thiệu - Dự án nghiên cứu và kế hoạch nghề nghiệp (dành cho thạc sĩ và tiến sĩ) |
Tiếng Anh |
- Chương trình đại học dao động từ 50.000 USD - 60.000 USD mỗi năm. - Chương trình Thạc sĩ dao động từ 30.000 USD - 50.000 USD mỗi năm - Chương trình tiến sĩ tại đại học Cornell University thường được miễn hoặc hỗ trợ tài chính. |
- Học bổng Quốc tế của Cornell giúp giảm thiểu gánh nặng tài chính cho sinh viên quốc tế học tập tại trường. - Học bổng đào tạo ngôn ngữ Intensive English Program học bổng hỗ trợ chương trình đào tạo ngôn ngữ trước khi nhập học. - Học bổng Chính phủ và Tổ chức Tài trợ từ chính phủ, tổ chức phi lợi nhuận hoặc tư nhân cho việc miễn học phí, giảm trừ học phí và hỗ trợ tài chính khác. - Học bổng Chất lượng và Tài năng dành cho sinh viên có thành tích học tập vượt trội. |
Trường New York University (NYU) |
Thành phố New York |
- Khoa học máy tính - Kỹ thuật máy tính - Khoa học dữ liệu - Công nghệ thông tin trong Kinh doanh |
- Bằng tốt nghiệp THPT hoặc các bằng cấp tương đương được công nhận từ trường đại học - Khả năng tiếng Anh thông qua điểm thi các chứng chỉ IELTS và TOEFL - Yêu cầu phỏng vấn hoặc làm bài luận văn theo chuyên ngành lựa chọn - Hồ sơ học tập và thư giới thiệu - Dự án nghiên cứu và kế hoạch nghề nghiệp (dành cho thạc sĩ và tiến sĩ) |
Tiếng Anh |
- Học phí đại học dao động khoảng 50.000 USD - 60.000 USD mỗi năm - Học phí thạc sĩ dao động khoảng 30.000 USD - 50.000 USD mỗi năm - Học phí Tiến sĩ dao động khoảng 40.000 USD - 60.000 USD mỗi năm |
- Học bổng tiếp cận quốc tế học bổng hỗ trợ sinh viên quốc tế học tập tại NYU, phụ thuộc vào chương trình và năng lực của sinh viên - Học bổng chuyên ngành dành cho sinh viên có thành tích xuất sắc trong lĩnh vực - Học bổng nghiên cứu dành cho sinh viên có sự nghiên cứu trong học tập và những định hướng nghiên cứu độc đáo. - Học bổng thể thao dành cho sinh viên có thành tích xuất sắc trong các bộ môn thể thao |
Trường Florida State University (FSU) |
Nằm tại Tallahassee, thủ phủ của tiểu bang Florida |
- Khoa học máy tính - Phát triển ứng dụng công nghệ thông tin - Kỹ thuật phần mềm - An toàn và bảo mật thông tin |
- Bằng tốt nghiệp THPT hoặc các bằng cấp tương đương được công nhận từ trường đại học - Khả năng tiếng Anh thông qua điểm thi các chứng chỉ IELTS và TOEFL - Yêu cầu phỏng vấn hoặc làm bài luận văn theo chuyên ngành lựa chọn - Hồ sơ học tập và thư giới thiệu - Điền đầy đủ thông tin vào hồ sơ ứng tuyển trên trang web của FSU. |
Tiếng Anh |
- Học phí cho đại học thường khoảng 20.000 USD - 30.000 USD mỗi năm. - Học phí cho Thạc sĩ thường khoảng 20.000 USD - 30.000 USD mỗi năm - Mức học phí dành cho Tiến sĩ tại FSU phụ thuộc vào chương trình học, lĩnh vực nghiên cứu và nhiều yếu tố khác nên không có con số cụ thể. |
- Học Bổng Nghiên Cứu dành cho tiến sĩ khi tham gia vào các chương trình và dự án nghiên cứu của trường. - Học Bổng Toàn Phần dành cho các sinh viên quốc tế dựa trên thành tích học tập và tiềm năng phát triển trong lĩnh vực chuyên môn. - Học Bổng Công Việc Giảng Dạy dành cho Tiến sĩ tham gia vào quá trình giảng dạy để kiếm thêm thu nhập - Học Bổng Chuyên Ngành dành cho các lĩnh vực cụ thể. |
Đại học Stanford |
Nằm ở Palo Alto, thuộc bang California, |
- Khoa học máy tính - Viện nghiên cứu Stanford về Trí tuệ nhân tạo - Hệ thống phân tán và mạng. - Mạng xã hội và thu thập dữ liệu. - An toàn mạng và bảo mật thông tin |
- Bằng tốt nghiệp THPT hoặc các bằng cấp tương đương tại các trường đại học hoặc các cơ sở giáo dục chính thống. - Chứng chỉ tiếng Anh về TOEFL đạt 90 - 100 điểm và IELTS đạt 6.5 - 7.5 điểm. - Thực hiện bài kiểm tra SAT hoặc ACT dành cho các sinh viên quốc tế. - Bài luận chất lượng, đáp ứng đầy đủ yêu cầu. - Bài luận bổ sung hỗ trợ cho lĩnh vực chuyên môn - Thư giới thiệu từ người có chuyên môn và uy tín trong lĩnh vực |
Tiếng Anh |
- Học phí cơ bản dành cho sinh viên đại học khoảng 55.000 USD. - Học phí dành cho sinh viên học Thạc sĩ khoảng 53.000 USD. - Phí sinh hoạt dao động từ 25.000 USD - 30.000 USD mỗi năm. - Các chi phí bổ sung khác dao động từ 3.000 USD - 5000 USD mỗi năm. |
- Học Bổng Đặc Biệt Cho Sinh Viên Quốc Tế hỗ trợ một phần hoặc toàn bộ học phí và chi phí sinh hoạt dựa trên năng lực học tập. - Học Bổng Đạo Đức Dân Chủ dành cho sinh viên có thành tích học tập tốt và có hoạt động đóng góp cho xã hội. - Học Bổng Lãnh Đạo Cộng Đồng dành cho sinh viên quốc tế đã học 2 năm ở Mỹ và chuyển sang học tại Stanford. - Học Bổng Dự Án Nghiên Cứu dành cho sinh viên tham gia vào các dự án nghiên cứu trong lĩnh vực. - Học Bổng Theo Nhu Cầu Tài Chính dành cho các sinh viên quốc tế |
Trường đại học |
Địa điểm |
Chương trình học tập |
Điều kiện tuyển sinh |
Ngôn ngữ học tập |
Học phí |
Học bổng |
Trường University of Toronto |
Trung tâm thành phố Toronto |
- Khoa học máy tính - Phân tích dữ liệu lớn - Hệ thống phân tán - An ninh mạng - Nghiên cứu Trí tuệ nhân tạo |
- Bằng tốt nghiệp cấp THPT hoặc các bằng cấp tương đương - Điểm SAT và ACT đạt yêu cầu. - Trình độ tiếng Anh với chứng chỉ TOEFL 100 và IELTS 6.5 - Bài luận văn về mục tiêu học tập và định hướng nghề nghiệp trong tương lai - Thư giới thiệu từ người có chuyên môn |
Tiếng Anh |
- Học phí dành cho sinh viên quốc tế dao động từ 42.000 CAD - 62.000 CAD mỗi năm. - Chi phí ăn ở và sinh hoạt từ 12.000 CAD - 20.000 CAD mỗi năm - Phí bảo hiểm khoảng 120 CAD mỗi tháng |
- Học Bổng Quốc Tế Đại Học Toronto học bổng tài trợ cho sinh viên quốc tế tùy thuộc vào tài chính và thành tích học tập - Học Bổng Quốc Tế Thạc Sĩ Đại Học Toronto học bổng giảm mức học phí khi theo học chương trình thạc sĩ. - Học Bổng Điều Kiện Tài Chính Đại Học Toronto học bổng hỗ trợ giảm tải gánh nặng tài chính cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn - Học Bổng Lãnh Đạo Đại Học Toronto dành cho sinh viên có thành tích học tập tốt và có nhiều đóng góp cho xã hội. |
Trường McGill University |
Nằm tại trung tâm thành phố Montreal |
- Khoa học máy tính - Kỹ thuật phần mềm - Khoa học dữ liệu - Công nghệ thông tin Y tế - An toàn và bảo mật thông tin |
- Bằng tốt nghiệp cấp THPT hoặc các bằng cấp tương đương - Điểm trung bình đạt từ 8.5 trở lên, tính trong 2 năm gần nhất - Yêu cầu trình độ IELTS đạt 6.5 trở lên, không kỹ năng nào được dưới 6.0 |
Tiếng Anh |
- Học phí dành cho sinh viên quốc tế dao động từ 21.000 CAD - 56.000 CAD mỗi năm. - Các chi phí phụ trợ kèm theo khoảng 4.000 CAD - 7.000 CAD mỗi năm. |
- Học Bổng Quốc Tế Đại Học McGill học bổng hỗ trợ học phí và chi phí sinh hoạt cho sinh viên quốc tế - Entrance Scholarships học bổng dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc - Học Bổng Chuyên Ngành dành riêng cho các lĩnh vực chuyên môn - Học Bổng Nghiên Cứu và Thạc Sĩ dành cho sinh viên có định hướng nghiên cứu mới trong học tập. |
Trường University of British Columbia |
Nằm ở Vancouver và Kelowna thuộc Thung lũng Okanagan. |
- Khoa học Ứng dụng và Kỹ thuật - Khoa học dữ liệu - Nghiên cứu và phát triển Trí tuệ nhân tạo - Công nghệ máy tính |
- Đối với bậc đại học cần điểm trung bình 3 năm THPT trên 8 điểm. Trình độ IELTS đạt tối thiểu 6.5 điểm - Đối với bậc thạc sĩ và sau đại học cần điểm tốt nghiệp đại học trên 8.0 và chứng chỉ IELTS đạt 7.0 điểm - Đối với bậc tiến sĩ cần đạt điểm tốt nghiệp thạc sĩ 9.0 và chứng chỉ IELTS đạt 7.0 điểm |
Tiếng Anh |
- Học phí dành cho sinh viên quốc tế khoảng 38.000 CAD trên một kỳ. - Chi phí ăn ở khoảng 10.000 CAD - 15.000 CAD mỗi năm - Các khoản chi phí khác khoảng 4.000 CAD mỗi năm |
- Học Bổng Đầu Vào (Entrance Scholarships) dựa trên thành tích học tập và các hoạt động ngoại khóa của sinh viên trước khi vào đại học. - Học Bổng Sau Đại Học (Graduate Scholarships) dành cho sinh viên học Thạc sĩ và Tiến sĩ, dựa trên thành tích học tập và quá trình nghiên cứu của sinh viên. - Học Bổng Khoa Học Máy Tính và Công Nghệ Thông Tin dành cho sinh viên theo học các ngành liên quan đến công nghệ thông tin. - Học Bổng Quốc Tế hỗ trợ sinh viên quốc tế có cơ hội học tập tại trường. |
Trường University of Waterloo |
Thành phố Waterloo bang Ontario, cách trung tâm thành phố Toronto khoảng 110km |
- Khoa học máy tính - Kỹ thuật phần mềm - Khoa học dữ liệu - Khoa học máy tính ứng dụng - An ninh mạng |
- Điều kiện tối thiểu cần hoàn thành chương trình THPT - TOEFL đạt 90 điểm, kỹ năng viết và nói đạt tối thiểu 25 điểm - IELTS đạt 6.5 điểm, viết và nói cần đạt trên 6.5, nghe và đọc cần đạt 6.0 - Các chứng chỉ liên quan khác như Melab, Cael, PTE, EFAS,... |
Tiếng Anh |
- Chương trình học dành cho sinh viên quốc tế giao động từ 30.000 CAD đến 55.000 CAD mỗi năm - Chi phí hỗ trợ quá trình học tập 2.500 CAD - 4.100 CAD. |
- Học Bổng Đầu Vào dành cho sinh viên có kỳ thi đầu vào xuất sắc - Học Bổng Khuyến Nghị học bổng dựa trên khả năng, thành tích học tập của sinh viên. - Học Bổng Khoa Học Máy Tính và Công Nghệ Thông Tin dành cho sinh viên học các ngành liên quan đến công nghệ thông tin - Học Bổng Nghiên Cứu và Dự Án Thực Tế học bổng dành cho sinh viên, thạc sĩ, tiến sĩ tham gia vào quá trình nghiên cứu dự án |
Trường đại học |
Địa điểm |
Chương trình học tập |
Điều kiện tuyển sinh |
Ngôn ngữ học tập |
Học phí |
Học bổng |
Trường University of Cambridge |
Thành phố Cambridge. |
- Khoa học máy tính - Mạng máy tính - Cơ sở dữ liệu và quản trị hệ thống - Trí tuệ nhân tạo - An ninh mạng |
- Hoàn thành 1 năm học tại trường đại học ở Anh hoặc có bằng tú tài quốc tế - Chứng chỉ giáo dục phổ thông bậc cao - Chứng chỉ IELTS đạt 7.5, không môn nào dưới 7.0 - Chứng chỉ TOEFL đạt 110, không band nào dưới 25 - Tham gia buổi phỏng vấn đánh giá năng lực. |
Tiếng Anh |
- Chương trình đại học dành cho sinh viên quốc tế khoảng 24.000 EUR - 61.000 EUR mỗi năm. - Chương trình sau đại học dành cho sinh viên quốc tế khoảng 20.000 EUR - 61.000 EUR mỗi năm - Các chi phí khác khoảng 12.000 EUR mỗi năm |
- Học Bổng Gates Cambridge học bổng danh giá dành cho thạc sĩ và tiến sĩ tại bao gồm học phí, chi phí sinh hoạt,.... - Học Bổng Cambridge International Scholarships dành cho sinh viên quốc tế học tiến sĩ - Học Bổng Cambridge Trust Scholarships học bổng hỗ trợ học phí và chi phí sinh hoạt dành cho các cấp độ - Học Bổng Đầu Vào của Trường dành cho sinh viên có thành tích đầu vào xuất sắc |
Trường University of Oxford |
Nằm tại Oxford, cách London 90km |
- Khoa học máy tính - Trí tuệ nhân tạo - Khoa học dữ liệu - Khoa học công nghệ - Toán học và thống kê - Ngôn ngữ tự nhiên và Robot |
- Bắt buộc thực hiện một cuộc phỏng vấn trực tiếp với trường - Sinh viên tốt nghiệp THPT cần có thêm SAT - Thực hiện bài kiểm tra chuyên ngành học tập - Trình độ IELTS đạt trên 7.5, không kỹ năng nào dưới 7.0 |
Tiếng Anh |
- Chương trình Đại học dao động từ 26.000 EUR - 36.000 EUR mỗi năm - Chương trình Thạc sĩ dao động từ 20.000 EUR -35.000 EUR mỗi năm - Chương trình Tiến sĩ giao động từ 17.000 EUR - 25.000 EUR mỗi năm. |
- Học Bổng Clarendon Scholarship học bổng danh giá nhất tại Oxford, bao gồm học phí, phí sinh hoạt và nhiều phần thưởng khác. - Học Bổng Rhodes Scholarship học bổng dành cho sinh viên quốc tế theo học thạc sĩ và tiến sĩ. - Học Bổng Chevening Scholarship học bổng do chính phủ Anh tài trợ cho sinh viên quốc tế. -Học Bổng các Khoa và Trung Tâm Nghiên Cứu học bổng dành cho sinh viên tham gia nghiên cứu dự án |
Trường University College London (UCL) |
Trung tâm thủ đô London |
- Khoa học máy tính - Khoa học dữ liệu - Mạng và công nghệ - Khoa học điện tử và kỹ thuật máy tính |
- Đối với đại học cần đạt điểm trung bình trên 8 điểm. Chứng chỉ IELTS từ 6.5 trở lên. - Đối với thạc sĩ cần có bằng cử nhân liên quan với GPA 8.0. Chứng chỉ IELTS từ 7.0 trở lên |
Tiếng Anh |
- Chương trình đại học khoảng 24.000 EUR - 30.000 EUR mỗi năm - Chương trình học Thạc sĩ hình thức Fulltime từ 27.000 EUR - 30.000 EUR mỗi năm. Hình thức Part Time từ 13.000 EUR - 15.000 EUR mỗi năm |
- Học Bổng Global Excellence dành cho sinh viên quốc tế đăng ký chương trình học thạc sĩ, với học bổng trị giá 12.000 EUR dựa trên thành tích học tập - Học Bổng Denys Holland dành cho sinh viên quốc tế có tài năng và hoàn cảnh khó khăn - Học Bổng UCL Undergraduate Scholarships học bổng từ 1.000 EUR - 10.000 EUR dành cho sinh viên quốc tế khi đăng ký vào trường học, tùy theo thành tích học tập. - Học Bổng Graduate Research Scholarships dành cho thạc sĩ và tiến sĩ. - Học Bổng Chevening Scholarships học bổng được tài trợ bởi chính phủ Anh cho sinh viên muốn học Thạc sĩ. |
Trường Imperial College London |
Tọa lạc tại nam Kensington và nhiều cơ sở khác |
- Khoa học máy tính - Khoa học tính toán - Khoa học dữ liệu - Kỹ thuật máy tính - Kỹ thuật hệ thống |
- Đối với chương trình đại học: Hoàn thành chương trình dự bị đại học và chứng chỉ IELTS đạt 6.5 hoặc 7.0 theo yêu cầu tùy ngành học - Đối với chương trình sau đại học: Cần bằng cử nhân và bằng thạc sĩ tại đại học chính quy, GPA đạt 7.5 trở lên. Chứng chỉ IELTS đạt 7.0 trở lên |
Tiếng Anh |
- Chương trình đại học khoảng 32.000 EUR mỗi năm - Chương trình sau đại học khoảng 31.000 EUR - 36.000 EUR mỗi khóa |
- Học Bổng President's Undergraduate Scholarships học bổng dành cho sinh viên quốc tế, với giá trị 1.000 EUR - 5.000 EUR mỗi năm - Học Bổng President's PhD Scholarships học bổng dành cho Tiến sĩ xuất sắc, miễn học phí và hỗ trợ sinh hoạt phí - Học Bổng Dean's Master's Scholarships hỗ trợ sinh viên quốc tế học thạc sĩ, giá trị từ 3.000 EUR - 5.000 EUR mỗi năm. - Các Học Bổng Khoa Học Cụ thể học bổng riêng theo từng nhóm ngành chuyên môn. |
Trường đại học |
Địa điểm |
Chương trình học tập |
Điều kiện tuyển sinh |
Ngôn ngữ học tập |
Học phí |
Học bổng |
Trường National University of Singapore (NUS) |
Trường có 3 cơ sở chính là Kent Ridge (trụ sở chính), Bukit Timah và Outram |
- Khoa học máy tính - Khoa hệ thống thông tin - Khoa học dữ liệu - Kỹ thuật máy tính - Quản trị dự án công nghệ thông tin |
- Đã tốt nghiệp THPT hoặc đang theo học tại các trường đại học - GPA lớp 12 từ 8.0 trở lên, trong đó môn Anh, Toán, Lý và Hóa đạt tối thiểu 8.0 - Chứng chỉ IELTS từ 6.5 trở lên. - Đối với hình thức thi tuyển cần vượt qua bài tuyển thi tại trường đại học |
Tiếng Anh |
- Chi phí trung bình cho cử nhân dao động từ 16.000 SGD - 51.000 SGD mỗi năm - Chi phí trung bình cho Thạc sĩ, Tiến sĩ dao động từ 17.000 SGD - 77.000 SGD mỗi năm - Chi phí sinh hoạt, nhà ở dao động khoảng 13.000 SGD mỗi năm |
- Học Bổng NUS Research Scholarship học bổng dành cho sinh viên học tiến sĩ - Học Bổng Đại học Quốc gia Singapore học bổng dành cho sinh viên tài năng và đạt thành tích xuất sắc. - Học Bổng Ngành Khoa học Dữ liệu học bổng dành riêng cho sinh viên theo chuyên ngành - Học Bổng Ngành Trí tuệ Nhân tạo học bổng dành riêng cho sinh viên theo chuyên ngành |
Trường James Cook University Singapore (JCU) |
Nằm tại thành phố: Townsville và Cairns (phía Bắc bang Queensland) |
- Khoa học máy tính - Hệ thống quản lý thông tin - Kỹ thuật phần mềm - Kỹ thuật hệ thống mạng - Khoa học dữ liệu |
- Bằng cấp tương đương với trình độ học vấn - Đạt điểm số tiêu chuẩn các bài kiểm tra TOEFL và IELTS - Thư giới thiệu hoặc luận văn theo chủ đề liên quan đến chuyên ngành |
Tiếng Anh |
- Học phí cho ngành khoa học máy tính khoảng 18.000 SGD - 21.000 SGD mỗi năm - Học phí ngành kỹ thuật hệ thống mạng khoảng 22.000 SGD - 25.000 SGD mỗi năm - Các ngành học về công nghệ thông tin có mức chi phí tương đương nhau. |
- Học Bổng Vượt Trội học bổng dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc - Học Bổng Thể Thao dành cho sinh viên đại diện trường tham gia các sự kiện thể thao. - Học Bổng Chuyên Nghiệp dành cho sinh viên có định hướng phát triển chuyên môn - Học Bổng Đặc Biệt học bổng dành cho các trường hợp có nhu cầu tài chính. |
Trường Singapore Management University (SMU) |
Tọa lạc tại Kent Ridge, phía tây Singapore |
- Trí tuệ nhân tạo - Anh ninh mạng - Hệ thống vật lý không gian mạng - Khoa học dữ liệu - Kỹ thuật phần mềm |
- Có bằng cấp được cấp bởi các cơ sở đào tạo uy tín. - Đạt điểm số với các chứng chỉ IELTS và TOEFL - Hồ sơ học tập và kinh nghiệm làm việc nếu có. - Thư giới thiệu từ người có chuyên môn và uy tín. Phỏng vấn trực tiếp từ cán bộ tuyển sinh tại trường đại học. |
Tiếng Anh |
- Học phí được trợ cấp dành cho sinh viên quốc tế khoảng 25.000 SGD mỗi năm - Học phí không được trợ cấp dành cho sinh viên quốc tế khoảng 45.000 SGD mỗi năm. |
- Học Bổng Chất Lượng dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc - Học Bổng Hỗ Trợ Tài Chính dành cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, hỗ trợ vào chi phí học tập - Học Bổng Đối Tác Doanh Nghiệp được cung cấp cho sinh viên như một khoản tài trợ theo hợp đồng - Học Bổng Quốc Tế dành cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc. |
Trường đại học |
Địa điểm |
Chương trình học tập |
Điều kiện tuyển sinh |
Ngôn ngữ học tập |
Học phí |
Học bổng |
Trường KTH Royal Institute of Technology |
Nằm ở Stockholm, thủ đô của Thụy Điển |
- Khoa học máy tính - Kỹ thuật phần mềm - Trí tuệ nhân tạo - Hệ thống nhúng - Khoa học dữ liệu |
- Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình trên 6.5 - Tốt nghiệp đại học với chuyên ngành tương đương - Bằng cấp tương đương với hệ thống giáo dục tại Thụy Điển - Chứng chỉ IELTS đạt 6.5, điểm thành phần không dưới 5.5 hoặc các chứng chỉ tương đương như TOEFL, CAE,... |
Tiếng Anh |
- Chương trình dành cho sinh viên quốc tế ở cấp đại học khoảng 10.000 EUR - 15.000 EUR mỗi năm. - Chương trình dành cho cấp Thạc sĩ khoảng 15.000 EUR - 25.000 EUR mỗi năm. - Chương trình dành cho cấp Tiến sĩ khoảng 10.000 EUR - 20.000 EUR mỗi năm. |
- Học Bổng Học Tập Chính Phủ Thụy Điển trợ cấp cho sinh viên quốc tế các khoản chi phí học tập, hỗ trợ sinh hoạt và các khoản trợ cấp khác. - Học Bổng KTH Scholarship dành cho học kỳ đầu tiên của chương trình học Thạc sĩ. - Học Bổng Chuyên Ngành hỗ trợ chi phí sinh hoạt cho sinh viên trong chuyên ngành. - Học Bổng Nghiên Cứu Tiến Sĩ dành cho cấp bậc Tiến sĩ với học bổng miễn học phí và hỗ trợ phí nghiên cứu chuyên môn. |
Trường Lund University |
Nằm ở thành phố Lund, tỉnh Scania của Thụy Điển |
- Khoa học dữ liệu - Trí tuệ nhân tạo - Mạng và công nghệ kỹ thuật. - Công nghệ đa phương tiện - Công nghệ đám mây và trung tâm dữ liệu - Công nghệ phần mềm - Công nghệ y tế - Công nghệ điện tử và viễn thông |
- Chương trình học tập yêu cầu tiếng Anh với IELTS đạt 6.0 hoặc TOEFL đạt 550 - Đối với sinh viên muốn học tiếng Thụy Điển yêu cầu đậu kỳ thi TISUS với bộ kỹ năng nghe, nói, đọc, viết bằng tiếng Thụy Điển. - Điểm trung bình cấp THPT đạt 6.5 trở lên - Đối với chương trình học Thạc sĩ, Tiến sĩ yêu cầu đạt 180 tín chỉ trở lên |
Tiếng Anh hoặc tiếng Thụy Điển |
- Chương trình học đại học dao động từ 9.000 EUR - 15.000 EUR mỗi năm. - Chương trình học thạc sĩ dao động từ 10.000 EUR - 20.000 EUR mỗi năm. - Chương trình học Tiến sĩ dao động từ 8.000 EUR - 15.000 EUR mỗi năm. - Chi phí sinh hoạt tại Thụy Điển dao động ở mức 1.500 EUR - 3.000 EUR mỗi tháng. |
- Swedish Institute học bổng do Viện nghiên cứu Thụy Điển tài trợ với nhiều chương trình học bổng khác nhau. - Faculty of Engineering dành cho sinh viên quốc tế theo học chuyên ngành công nghệ và kỹ thuật - Global Scholarship học bổng dành cho sinh viên quốc tế học tại trường. - Học Bổng Thạc Sĩ Lund University dành cho sinh viên hoàn thành khóa Đại học với thành tích xuất sắc và tiếp tục học Thạc sĩ. - Học Bổng Nghiên Cứu Tiến Sĩ Lund University dành cho sinh viên theo học chương trình Tiến sĩ. |
Trường Uppsala University |
2 trụ sở tại thành phố Uppsala và trên hòn đảo Gotland |
- Khoa học máy tính - Công nghệ điện và Kỹ thuật thông tin - Công nghệ đám mây và Hệ thống điện toán - Công nghệ Y tế - Y tế điện tử - Công nghệ kỹ thuật và quản lý |
- Bằng tốt nghiệp THPT hoặc bằng cấp tương đương tại trường uy tín - Các bằng cấp có giá trị tương đương với các cấp Thạc sĩ và Tiến sĩ. - Chứng chỉ tiếng Anh với IELTS đạt trên 6.5 và TOEFL iBT đạt trên 90 - Thư giới thiệu hoặc bài luận theo yêu cầu chuyên môn - Phỏng vấn đánh giá khả năng học tập. |
Tiếng Anh |
- Chương trình đại học dành cho sinh viên quốc tế khoảng 95.000 - 130.000 SEK mỗi năm - Chương trình học Thạc sĩ khoảng 130.000 - 160.000 SEK mỗi năm. - Chương trình học Tiến sĩ thường được tài trợ miễn phí và hỗ trợ thêm học bổng - Chi phí sinh hoạt hàng tháng khoảng 7.000 - 8.000 SEK |
- Học Bổng Uppsala IPK dành cho sinh viên quốc tế dựa trên điểm trung bình trong bằng tốt nghiệp - Học Bổng Anders Wall dành cho sinh viên thuộc khối quốc gia Đông Nam Á - Học Bổng Uppsala President's Club dành cho sinh viên quốc tế học chương trình Thạc sĩ. - Học Bổng Axel Adler dành cho sinh viên có thành tích và mong muốn học tại trường. - Học Bổng Global Swede dành cho sinh viên quốc tế đã tốt nghiệp tại trường và có những hoạt động quảng bá cho trường. - Học Bổng Uppsala University Scholarships for International Students dành cho sinh viên quốc tế không thuộc trong khối EU. |
Trường Stockholm University |
Nằm tại thành phố Stockholm, Thụy Điển |
- Hệ thống máy tính - Phân tích dữ liệu - Khoa học số hóa - Khoa học kỹ thuật - Khoa học dữ liệu |
- Hệ đại học yêu cầu tốt nghiệp THPT. Chứng chỉ IELTS đạt 6.5 - Hệ thạc sỹ yêu cầu tốt nghiệp chuyên ngành liên quan. Chứng chỉ IELTS đạt 6.5, tất cả các môn đều trên 5.5 hoặc chứng chỉ TOEFL đạt trên 660 |
Tiếng Anh |
- Học phí chương trình đại học khoảng 80.000 - 140.000 SEK mỗi năm - Học phí chương trình Thạc sĩ khoảng 90.000 - 140.000 SEK mỗi năm. - Học phí chương trình Tiến sĩ được miễn. |
- Học Bổng Stockholm University dành cho sinh viên quốc tế khi đăng ký học tại trường - Học Bổng Märit Rausing Scholarship in South Asian Studies dành cho sinh viên học Thạc sĩ tại khu vực châu Á - Học Bổng The One-Year dành cho sinh viên học cao học - Học Bổng Visby Programme sinh viên thuộc khu vực vùng biển tại Thụy Điển và Đông Nam Á |
Trường đại học | Địa điểm | Chương trình học tập | Điều kiện tuyển sinh | Ngôn ngữ học tập | Học phí | Học bổng |
Trường Delft University of Technology (TU Delft) | Nằm tại thành phố Delft, ở tỉnh Zuid-Holland (Nam Hà Lan) | - Khoa học máy tính - Khoa học dữ liệu - Hệ thống nhúng - Kỹ thuật máy tính - Khoa học và công nghệ Web - Mô phỏng máy tính | - Bằng cấp THPT hoặc các chứng chỉ liên quan - Đối với Thạc sĩ cần tốt nghiệp đại học loại Khá, điểm trung bình trên 7.5 - Chứng chỉ tiếng Anh với IELTS đạt trên 6.0 và TOEFL đạt 550 - Viết bài luận từ 2000 - 3000 từ theo đề tài yêu cầu từ trường. - Chứng chỉ GRE đối với một số ngành liên quan | Tiếng Anh và tiếng Hà Lan | - Chương trình đại học khoảng 14.500 EUR mỗi năm - Chương trình học Thạc sĩ khoảng 19.000 EUR mỗi năm. | - Orange Tulip học bổng dành cho sinh viên quốc tế được tài trợ bởi các tổ chức và doanh nghiệp - Excellence học bổng hỗ trợ học phí và tiền sinh hoạt dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc. - Justus & Louise van Effen học bổng dành cho sinh viên quốc tế theo học chương trình Master tại trường. - Faculty-specific học bổng dành cho các khoa chuyên ngành |
Trường University of Amsterdam | Nằm tại thành phố Amsterdam, thủ đô của Hà Lan | - Khoa học máy tính - Thị giác máy tính - Trí tuệ nhân tạo - Quản lý thông tin và dữ liệu - Kỹ thuật phần mềm - Khoa học máy tính | - Chương trình đại học cần tốt nghiệp THPT, chứng chỉ IELTS đạt trên 6.5, các môn không dưới 6.0 điểm - Chương trình cho Thạc sĩ cần chứng nhận tốt nghiệp đại học. Chứng chỉ IELTS trên 7.0 điểm. Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực liên quan đến ngành | Tiếng Anh, tiếng Hà Lan | - Chương trình đại học khoảng 9.000 EUR - 20.000 EUR mỗi năm - Chương trình Thạc sĩ khoảng 13.000 EUR - 23.000 EUR mỗi năm | - Amsterdam Excellence học bổng danh giá dành cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc. - Holland Scholarship học bổng của chính phủ Hà Lan hỗ trợ tài chính và sinh hoạt phí cho sinh viên quốc tế. - VU Fellowship Programme học bổng dành cho ngành khoa học máy tính và công nghệ thông tin. - Faculty-specific học bổng chuyên ngành hỗ trợ cho sinh viên có tiềm năng phát triển. |
Trường Fontys University of Applied Sciences | Nằm tại Eindhoven, tỉnh Noord-Brabant phía nam Hà Lan | - Khoa học máy tính - Kỹ thuật máy tính - Học máy và trí tuệ nhân tạo - Hệ thống thông tin và mạng - Phát triển ứng dụng Web di động | - Đại học cần bằng tốt nghiệp THPT, bảng điểm tại trường THPT và chứng chỉ tiếng ANH IELTS đạt 6.0 - Bậc thạc sĩ cần bằng tốt nghiệp đại học chuyên ngành liên quan, bảng điểm tại trường đại học, hồ sơ năng lực, chứng chỉ tiếng Anh IELTS đạt 7.0 và phỏng vấn trực tiếp. | Tiếng Anh và tiếng Hà Lan | - Học phí tại trường dao động khoảng 8.000 EUR - 11.000 EUR mỗi năm. - Chi phí sinh hoạt dao động từ 600 EUR - 900 EUR mỗi tháng | - Fontys Scholarship Programme học bổng dành cho sinh viên quốc tế với giá trị từ 3.000 - 5.000 EUR mỗi năm - Orange Tulip học bổng hỗ trợ cho sinh viên quốc tế ở một số quốc gia đã chỉ định - Holland Scholarship học bổng được hỗ trợ từ Chính phủ Hà Lan dành cho sinh viên quốc tế. |
Trường Radboud University | Nằm tại Nijmegen, gần biên giới Đức | - Phát triển ứng dụng AI - Khoa học máy tính - Khoa học dữ liệu - Bảo mật kỹ thuật số - Hệ thống nhúng | - Bằng tốt nghiệp THPT đối với cấp đại học - Bằng cử nhân chuyên ngành đối với cấp Thạc sĩ và Tiến sĩ - Điểm trung bình các môn dựa trên chuyên ngành muốn học - Chứng chỉ tiếng Anh với IELTS trên 6.5 và TOEFL trên 600 - Thư giới thiệu từ giáo viên hoặc người có uy tín trong lĩnh vực - Bài luận văn theo yêu cầu chuyên ngành. | Tiếng Anh, tiếng Hà Lan | - Chương trình đại học khoảng 9.000 EUR - 11.000 EUR mỗi năm - Chương trình Thạc sĩ khoảng 9.000 EUR - 16.000 EUR mỗi năm. - Chi phí sinh hoạt khoảng 11.000 EUR mỗi năm | - Học bổng Radboud dành cho sinh viên quốc tế bao gồm giảm trừ học phí và các khoản chi phí sinh hoạt. - Học bổng Orange Tulip được tài trợ bởi chính phủ Hà Lan dành cho sinh viên ở một số quốc gia nhất định - Học bổng chương trình đào tạo hợp tác quốc tế liên kết với các trường đại học khác để hỗ trợ cho sinh viên. - Học bổng thạc sĩ và tiến sĩ dựa trên hành tích học tập và lĩnh vực nghiên cứu. |
Tổng hợp top 9+ địa điểm du học ngành công nghệ thông tin được đông đảo mọi người lựa chọn. Ngoài ra, vẫn còn một số trường đại học uy tín, chất lượng khác trên thế giới mà bạn có thể tìm hiểu thêm. Mỗi ngôi trường sẽ có những cách thức và giáo trình đào tạo khác nhau, quan trọng nhất vẫn là sự cố gắng và nỗ lực ở chính bản thân. Chúc bạn có những quyết định sáng suốt và thành công trên con đường đã lựa chọn nhé!