post
Công nghệ
Giáo dục
506

Các loại Tester: 2 cách phân biệt Tester theo hình thức & thể loại

Đối với các bạn mới tìm hiểu về Software Testing chắc hẳn đã bắt gặp khái niệm Manual Testing và Automation Testing. Rất nhiều người vẫn chưa nắm rõ Tester có mấy loại và lầm thường nhầm với các thuật ngữ trong Tester. Tuy nhiên, nếu phân theo thể loại thì software testing bao gồm 10 loại kiểm thử khác nhau. Chi tiết về Manual Testing, Automation Testing và các loại kiểm thử khác xin mời các bạn theo dõi nội dung trong bài viết sau đây.

Phân loại Tester theo thể loại

Nếu phân loại theo thể loại, testing được chia thành 10 loại cơ bản sau đây:

1. Kiểm thử chức năng (Functional Testing)

Phân loại Tester

Functional testing là một vai trò trong quá trình kiểm thử phần mềm. Người kiểm thử chức năng chịu trách nhiệm xác định và đảm bảo rằng phần mềm hoạt động theo yêu cầu chức năng đã đề ra. Các chức năng của một functional tester (người kiểm thử chức năng) trong quá trình kiểm thử phần mềm bao gồm:

  • Phân tích yêu cầu chức năng: phân tích yêu cầu chức năng của phần mềm, đảm bảo hiểu rõ các yêu cầu và đề xuất cách kiểm thử phù hợp.
  • Xây dựng kịch bản kiểm thử: tạo ra các kịch bản kiểm thử dựa trên yêu cầu chức năng. Các kịch bản này bao gồm các bước, dữ liệu và điều kiện để kiểm tra tính đáp ứng của phần mềm đối với chức năng yêu cầu có.
  • Thực hiện kiểm thử chức năng: thực hiện các kịch bản kiểm thử theo quy trình đã được xác định, ghi lại kết quả và quan sát xem phần mềm hoạt động như mong đợi hay không.
  • Phát hiện và ghi nhận lỗi: Phát hiện, xác định và ghi nhận các lỗi trong quá trình kiểm thử, cung cấp thông tin chi tiết về lỗi để nhóm phát triển có thể khắc phục.
  • Báo cáo kết quả kiểm thử: tạo báo cáo về kết quả kiểm thử chức năng. Báo cáo này bao gồm thông tin về các lỗi đã tìm thấy, hiệu suất của phần mềm và sự tuân thủ yêu cầu chức năng.
  • Kiểm tra tính tương thích: đảm bảo rằng phần mềm hoạt động tương thích với các môi trường, hệ điều hành và phần cứng khác nhau. Họ kiểm tra tính tương thích trên các nền tảng khác nhau để đảm bảo sự ổn định và khả năng sử dụng rộng rãi của phần mềm.

2. Kiểm thử giao diện người dùng (User Interface Testing)

User Interface Testing (UIT) chuyên về kiểm tra giao diện người dùng (user interface) của ứng dụng. UIT đảm nhiệm việc đánh giá tính hợp lý, khả dụng và hiệu quả của giao diện người dùng trong quá trình sử dụng phần mềm. Công việc của một UI Tester thường bao gồm:

  • Kiểm tra chức năng của giao diện người dùng: đảm bảo rằng giao diện người dùng hoạt động như dự kiến, các chức năng, nút bấm và các phần tử khác của giao diện đều hoạt động một cách chính xác.
  • Kiểm tra khả năng tương tác và phản hồi: kiểm tra xem giao diện người dùng có đáp ứng đúng và nhanh chóng khi người dùng tương tác với nó, bao gồm việc nhấp chuột, nhập liệu, kéo thả và các tương tác khác.
  • Kiểm tra khả năng sử dụng: đánh giá mức độ dễ sử dụng của giao diện người dùng, xem liệu người dùng có thể hiểu và sử dụng giao diện một cách dễ dàng hay không; Kiểm tra tính trực quan của các hướng dẫn, cấu trúc thông tin, cách bố trí các phần tử và các yếu tố thiết kế khác của giao diện.
  • Kiểm tra khả năng tương thích: đảm bảo rằng giao diện người dùng hoạt động đúng trên các nền tảng và môi trường khác nhau, bao gồm các trình duyệt web, hệ điều hành và thiết bị khác nhau.
  • Ghi nhận và báo cáo lỗi: ghi nhận và báo cáo về các lỗi, sự cố và vấn đề liên quan đến giao diện người dùng, giúp nhóm phát triển và thiết kế khắc phục những vấn đề này.

3. Kiểm thử tương tác (Integration Testing)

Integration Tester là người chịu trách nhiệm kiểm tra tích hợp giữa các thành phần phần mềm khác nhau để đảm bảo chúng hoạt động một cách hợp lý và tương thích. Nhiệm vụ của Integration Tester là kiểm tra sự tương tác giữa các thành phần phần mềm, xác định và giải quyết các lỗi tích hợp có thể xảy ra. Integration Testing thường sử dụng các kỹ thuật kiểm thử tự động và thủ công để đảm bảo tính đồng bộ của quá trình tích hợp và chất lượng của sản phẩm phần mềm cuối cùng. Dưới đây là một số công việc chính của Integration Tester:

  • Phân tích yêu cầu tích hợp: tham gia vào quá trình phân tích yêu cầu tích hợp, nắm bắt các yêu cầu về tích hợp của hệ thống. Điều này bao gồm hiểu rõ các giao diện, luồng dữ liệu, và cách mà các thành phần phần mềm tương tác với nhau.
  • Thiết kế và chuẩn bị môi trường kiểm thử: thiết kế và chuẩn bị môi trường kiểm thử phù hợp. Điều này bao gồm cài đặt, cấu hình và triển khai các thành phần phần mềm cần thiết để thực hiện kiểm thử tích hợp.
  • Xác định và xây dựng các kịch bản kiểm thử: tạo ra các kịch bản kiểm thử để kiểm tra tích hợp giữa các thành phần phần mềm. Các kịch bản này bao gồm các bước kiểm thử và dữ liệu kiểm thử được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn và đúng đắn của tích hợp.
  • Thực hiện kiểm thử tích hợp: thực hiện kiểm thử tích hợp bằng cách chạy các kịch bản kiểm thử đã được thiết kế. Người kiểm thử sẽ ghi lại các kết quả, phát hiện và báo cáo các lỗi tích hợp và vấn đề liên quan đến tích hợp.
  • Gỡ lỗi và phân tích lỗi: Nếu có lỗi xảy ra trong quá trình kiểm thử tích hợp, Integration Tester phải gỡ lỗi và phân tích lỗi để xác định nguyên nhân gốc rễ và tìm giải pháp cho lỗi đó. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng các công cụ và kỹ thuật gỡ lỗi phần mềm.

4. Kiểm thử hệ thống (System Testing)

System Testing

System Tester là người chịu trách nhiệm kiểm thử toàn bộ hệ thống phần mềm để đảm bảo rằng nó hoạt động đúng chức năng, tuân thủ các yêu cầu và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng. Công việc chủ yếu của System Tester bao gồm:

  • Phân tích yêu cầu hệ thống: System Tester phải nắm rõ các yêu cầu chức năng, phi chức năng và hiệu năng của hệ thống. Họ tham gia vào quá trình phân tích yêu cầu, tìm hiểu về các chức năng, luồng dữ liệu, giao diện và hành vi dự kiến của hệ thống.
  • Thiết kế kế hoạch kiểm thử hệ thống: System Tester đóng góp vào việc thiết kế kế hoạch kiểm thử cho hệ thống. Điều này bao gồm xác định các kịch bản kiểm thử, xác định phạm vi kiểm thử, lập lịch thực hiện kiểm thử và phân bổ tài nguyên.
  • Xác định và xây dựng kịch bản kiểm thử: System Tester tạo ra các kịch bản kiểm thử để kiểm tra các chức năng, hiệu năng và tương tác giữa các thành phần của hệ thống. Họ đảm bảo rằng các kịch bản kiểm thử đủ toàn diện để phủ sóng các khía cạnh quan trọng của hệ thống.
  • Thực hiện kiểm thử hệ thống: System Tester thực hiện các kịch bản kiểm thử đã được thiết kế trên toàn bộ hệ thống. Họ kiểm tra tính toàn vẹn, đáng tin cậy và hiệu suất của hệ thống, ghi lại kết quả và báo cáo các lỗi và vấn đề liên quan đến hệ thống.
  • Gỡ lỗi và phân tích lỗi: Nếu có lỗi xảy ra trong quá trình kiểm thử hệ thống, System Tester phải gỡ lỗi và phân tích lỗi để xác định nguyên nhân gốc rễ và tìm giải pháp cho lỗi. Họ cần làm việc chặt chẽ với các nhóm phát triển để đảm bảo việc sửa lỗi và cải thiện hệ thống.
  • Đảm bảo chất lượng hệ thống: System Tester đảm bảo rằng hệ thống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã được định trước. Họ đánh giá tính đúng đắn, hiệu suất, bảo mật và khả năng mở rộng của hệ thống.

5. Tester chịu tải (Load Tester)

Load Tester là người chịu trách nhiệm thực hiện kiểm thử tải (load testing) trên hệ thống phần mềm hoặc ứng dụng để đánh giá hiệu suất, độ tin cậy và khả năng chịu tải của nó. Load testing là một dạng kiểm thử phần mềm nhằm xác định cách hệ thống hoạt động dưới một tải công việc đầy đủ, thường được thực hiện để đảm bảo rằng hệ thống có thể xử lý được tải lớn từ nhiều người dùng hoặc giao dịch đồng thời. Công việc chủ yếu của Load Tester bao gồm:

  • Xác định yêu cầu kiểm thử tải: Load Tester tham gia vào quá trình phân tích yêu cầu và hiểu rõ yêu cầu của hệ thống với tải công việc cao. Điều này bao gồm hiểu rõ số lượng người dùng, loại hoạt động, và tải công việc tối đa mà hệ thống cần đáp ứng.
  • Thiết kế và chuẩn bị kịch bản kiểm thử: Load Tester xây dựng các kịch bản kiểm thử tải để tạo ra một tải công việc mô phỏng tải thực tế trên hệ thống. Các kịch bản này bao gồm các hành động, tương tác và tải dữ liệu mà người dùng thực sự sẽ thực hiện trên hệ thống.
  • Thiết lập môi trường kiểm thử: Load Tester chuẩn bị môi trường kiểm thử bằng cách cài đặt và cấu hình các công cụ kiểm thử tải. Điều này có thể bao gồm triển khai hệ thống trên các máy chủ kiểm thử, cấu hình mạng và máy chủ, và thiết lập các công cụ kiểm thử tải như JMeter hoặc LoadRunner.
  • Thực hiện kiểm thử tải: Load Tester thực hiện kiểm thử tải bằng cách chạy các kịch bản kiểm thử đã thiết kế. Họ tạo ra một tải công việc mô phỏng người dùng đồng thời và theo dõi hiệu suất hệ thống trong quá trình này. Họ đo lường thời gian phản hồi, tải trung bình, tải đỉnh, và các chỉ số khác để đánh giá hiệu suất hệ thống.
  • Phân tích kết quả và báo cáo: Load Tester phân tích kết quả kiểm thử và tạo báo cáo về hiệu suất của hệ thống. Họ đánh giá các chỉ số hiệu suất, xác định điểm yếu, tìm hiểu nguyên nhân gây ra vấn đề và đề xuất các cải tiến để cải thiện hiệu suất.

6. Tester bảo mật (Security Tester)

Security Tester

Security Tester là người chịu trách nhiệm kiểm tra và đánh giá các khía cạnh liên quan đến bảo mật của một hệ thống phần mềm hoặc một ứng dụng. Chức năng chủ yếu của Security Tester là tìm kiếm các lỗ hổng bảo mật, xác định các rủi ro bảo mật và đề xuất các biện pháp bảo mật để bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công và vi phạm bảo mật. Dưới đây là một số chức năng chủ yếu của Security Tester:

  • Phân tích và đánh giá rủi ro bảo mật: Security Tester phân tích và đánh giá các yếu điểm bảo mật trong hệ thống. Họ sẽ xác định các lỗ hổng, điểm yếu, và các vấn đề bảo mật tiềm ẩn trong thiết kế, cấu hình và triển khai của hệ thống.
  • Thực hiện kiểm thử bảo mật: Security Tester thực hiện các kiểm thử bảo mật để xác định sự tồn tại của các lỗ hổng bảo mật và đánh giá hiệu quả của các biện pháp bảo mật hiện có. Điều này bao gồm sử dụng các công cụ và kỹ thuật để kiểm tra xâm nhập, kiểm tra rò rỉ dữ liệu, kiểm tra xác thực và kiểm tra phân quyền.
  • Xác định và báo cáo các lỗ hổng bảo mật: Security Tester xác định và báo cáo chi tiết về các lỗ hổng bảo mật mà họ tìm thấy trong quá trình kiểm thử. Báo cáo này sẽ cung cấp mô tả chi tiết về lỗ hổng, mức độ nghiêm trọng, và các biện pháp khắc phục đề xuất để cải thiện bảo mật hệ thống.
  • Đề xuất biện pháp bảo mật: Dựa trên các phân tích và kiểm thử bảo mật, Security Tester đề xuất các biện pháp bảo mật để giảm thiểu rủi ro và bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công. Điều này bao gồm việc đề xuất các phương pháp mã hóa, xác thực mạnh, kiểm tra an ninh định kỳ và các biện pháp kiểm soát truy cập khác.
  • Theo dõi và đánh giá bảo mật liên tục: Security Tester thường theo dõi và đánh giá bảo mật liên tục trong quá trình hoạt động của hệ thống. Họ giám sát các sự kiện bảo mật, kiểm tra sự tuân thủ các biện pháp bảo mật, và cập nhật các phương pháp và công nghệ mới để đảm bảo rằng hệ thống luôn được bảo vệ trước các mối đe dọa mới.

7. Tester hiệu năng (Performance Tester)

Performance Tester là người chịu trách nhiệm đánh giá và đo lường hiệu năng của một ứng dụng hoặc hệ thống phần mềm. Chức năng chủ yếu của Performance Tester là đảm bảo rằng hệ thống phần mềm hoạt động đáp ứng được yêu cầu về hiệu suất, tải trọng và thời gian phản hồi. Dưới đây là các chức năng chủ yếu của Performance Tester:

  • Thiết kế và thực hiện các kịch bản thử nghiệm: Performance Tester phải tạo ra các kịch bản thử nghiệm để đo lường hiệu năng của hệ thống phần mềm. Các kịch bản này thường bao gồm các tác vụ và hoạt động mà người dùng sẽ thực hiện trên hệ thống. Performance Tester sẽ xác định các tham số quan trọng như số lượng người dùng đồng thời, tải trọng công việc, và tần suất hoạt động.
  • Thực hiện kiểm thử hiệu năng: Performance Tester thực hiện kiểm thử hiệu năng bằng cách chạy các kịch bản thử nghiệm đã thiết kế. Họ sẽ sử dụng các công cụ và phần mềm kiểm thử hiệu năng để tạo ra mô phỏng tải và đánh giá hiệu suất của hệ thống trong các điều kiện khác nhau.
  • Thu thập và phân tích dữ liệu hiệu năng: Performance Tester thu thập dữ liệu về hiệu năng của hệ thống trong quá trình kiểm thử. Dữ liệu này bao gồm thời gian phản hồi, tải trọng hệ thống, tài nguyên hệ thống sử dụng (CPU, bộ nhớ, mạng,...), và các thông số khác liên quan đến hiệu suất. Performance Tester sẽ phân tích dữ liệu để đánh giá hiệu năng của hệ thống và tìm ra các vấn đề có thể gây ra hiệu năng kém.
  • Tối ưu hiệu năng: Nếu phát hiện ra các vấn đề về hiệu năng trong quá trình kiểm thử, Performance Tester sẽ làm việc với nhóm phát triển để tìm giải pháp tối ưu hiệu năng. Họ có thể đề xuất các cải tiến về mã nguồn, cấu hình hệ thống, tối ưu hóa cơ sở dữ liệu hoặc công nghệ khác để cải thiện hiệu suất của hệ thống.
  • Báo cáo kết quả kiểm thử: Performance Tester sẽ tạo báo cáo chi tiết về kết quả kiểm thử hiệu năng. Báo cáo này cung cấp thông tin về hiệu suất hiện tại của hệ thống, các vấn đề đã phát hiện, và đề xuất các cải tiến.

8. Tester tự động (Automation Tester)

Automation Tester

Automation Tester là người chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện các kịch bản kiểm thử tự động để tự động hóa quy trình kiểm thử phần mềm. Chức năng chủ yếu của Automation Tester là sử dụng các công cụ và kỹ thuật tự động hóa để thực hiện các bước kiểm thử, giảm thiểu công sức và thời gian cần thiết cho kiểm thử thủ công. Dưới đây là một số chức năng chủ yếu của Automation Tester:

  • Xây dựng kịch bản kiểm thử tự động: Automation Tester phải có khả năng xây dựng các kịch bản kiểm thử tự động sử dụng ngôn ngữ lập trình hoặc các công cụ tự động hóa kiểm thử. Điều này bao gồm việc viết mã, tạo các tập lệnh hay sử dụng các giao diện đồ họa để xây dựng các kịch bản kiểm thử.
  • Thực hiện kiểm thử tự động: Automation Tester sử dụng các công cụ tự động hóa để thực hiện các bước kiểm thử tự động. Họ chạy các kịch bản kiểm thử đã được xây dựng để tự động kiểm tra các tính năng, chức năng và luồng dữ liệu của phần mềm.
  • Tự động hóa các công việc kiểm thử: Automation Tester sử dụng các công cụ và kỹ thuật tự động hóa để giảm thiểu công việc thủ công trong quá trình kiểm thử. Điều này bao gồm tự động tạo dữ liệu kiểm thử, triển khai và cấu hình môi trường kiểm thử, ghi lại kết quả kiểm thử tự động và tự động tạo báo cáo kiểm thử.
  • Gỡ lỗi và phân tích lỗi: Nếu có lỗi xảy ra trong quá trình kiểm thử tự động, Automation Tester phải gỡ lỗi và phân tích lỗi để xác định nguyên nhân và tìm giải pháp cho lỗi đó. Họ sử dụng các công cụ và kỹ thuật gỡ lỗi tự động để tìm hiểu vấn đề và tìm ra lỗi trong kịch bản kiểm thử tự động.
  • Quản lý mã nguồn kiểm thử tự động: Automation Tester phải quản lý mã nguồn của các kịch bản kiểm thử tự động. Điều này bao gồm việc lưu trữ mã nguồn trong hệ thống quản lý phiên bản, tạo và quản lý các nhánh (branch) của mã, và đảm bảo tính nhất quán và quản lý phiên bản cho mã kiểm thử tự động.

9. Tester tư duy (Exploratory Tester)

Exploratory Tester là một loại kiểm thử phần mềm mà người thực hiện sẽ khám phá, tìm hiểu và kiểm thử phần mềm một cách đồng thời và linh hoạt, thay vì tuân theo một kịch bản kiểm thử cụ thể. Thay vì dựa vào tài liệu kiểm thử chi tiết trước đó, Exploratory Tester tập trung vào việc khám phá và phân tích phần mềm trong quá trình kiểm thử. Chức năng chủ yếu của Exploratory Tester bao gồm:

  • Khám phá phần mềm: Exploratory Tester khám phá phần mềm bằng cách thực hiện các hành động kiểm thử mà không theo kịch bản cụ thể. Họ sẽ tìm hiểu các tính năng, giao diện, luồng công việc và các khía cạnh khác của phần mềm trong quá trình kiểm thử.
  • Tạo kịch bản kiểm thử linh hoạt: Exploratory Tester tạo và thực hiện các kịch bản kiểm thử linh hoạt dựa trên những phát hiện và tri thức họ thu thập trong quá trình khám phá phần mềm. Họ sẽ tập trung vào việc kiểm tra các kịch bản, thao tác và dữ liệu kiểm thử khác nhau để tìm ra lỗi, hành vi không mong muốn và các vấn đề khác.
  • Phân tích kết quả kiểm thử: Exploratory Tester phân tích kết quả kiểm thử và ghi lại các lỗi, sự cố và quan sát quan trọng khác mà họ gặp phải trong quá trình kiểm thử. Họ cũng có thể đánh giá tính ổn định, hiệu suất và sự tương thích của phần mềm dựa trên những phát hiện từ quá trình kiểm thử.

10. Tester hướng dữ liệu (Data-Driven Tester)

Data-Driven Tester là người kiểm thử sử dụng dữ liệu thay đổi để tạo ra các kịch bản kiểm thử và quyết định các kết quả kiểm thử dựa trên dữ liệu đó. Đây là một phương pháp kiểm thử mà người kiểm thử tạo ra một tập hợp các dữ liệu đầu vào và kỳ vọng kết quả kiểm thử dựa trên dữ liệu này. Chức năng chủ yếu của Data-Driven Tester bao gồm:

  • Xây dựng tập dữ liệu kiểm thử: Data-Driven Tester thu thập và xây dựng tập dữ liệu đầu vào cho các kịch bản kiểm thử. Điều này có thể bao gồm tạo ra các bộ dữ liệu đầu vào khác nhau, bao gồm các trường hợp biên, trường hợp cực đại, và trường hợp đặc biệt để đảm bảo kiểm thử đầy đủ và đa dạng.
  • Thiết kế các kịch bản kiểm thử: Data-Driven Tester sử dụng dữ liệu đầu vào để thiết kế các kịch bản kiểm thử. Thay vì tạo ra các kịch bản kiểm thử cố định, Data-Driven Tester tạo ra các kịch bản linh hoạt có thể thay đổi dựa trên dữ liệu đầu vào. Điều này giúp tăng tính tự động hóa và tái sử dụng của kiểm thử.
  • Thực hiện kiểm thử dựa trên dữ liệu: Data-Driven Tester thực hiện kiểm thử bằng cách chạy các kịch bản kiểm thử với các tập dữ liệu khác nhau. Họ sẽ xác định và ghi lại kết quả kiểm thử dựa trên dữ liệu đầu vào, như các lỗi phát sinh, kết quả dự kiến và kết quả thực tế.
  • Phân tích kết quả kiểm thử: Data-Driven Tester phân tích kết quả kiểm thử dựa trên dữ liệu đầu vào. Họ so sánh kết quả thực tế với kết quả dự kiến và xác định sự khác biệt. Điều này giúp họ hiểu và xác định các lỗi và vấn đề liên quan đến dữ liệu đầu vào.
  • Tích hợp dữ liệu và tự động hóa kiểm thử: Data-Driven Tester có thể tích hợp các công cụ và kỹ thuật tự động hóa để thực hiện kiểm thử dữ liệu đầu vào. Điều này giúp tăng tốc quá trình kiểm thử và đảm bảo tính nhất quán và khả năng lặp lại của kiểm thử.

Phân loại Tester theo hình thức

Manual Tester và Automation Tester

Nếu phân loại tester theo hình thức thì tester bao gồm hai loại là Manual Testing và Automation Testing.

1. Manual Testing

Manual Testing là một phương pháp kiểm thử phần mềm mà người kiểm thử thực hiện các hoạt động kiểm thử thủ công, thay vì sử dụng các công cụ tự động hóa. Trong Manual Testing, người kiểm thử đóng vai trò như một người dùng cuối, thao tác và kiểm tra các tính năng, chức năng, giao diện và các khía cạnh khác của phần mềm để đảm bảo rằng nó hoạt động như mong đợi và đáp ứng được các yêu cầu. Các chức năng chính của Manual Testing bao gồm:

  • Chuẩn bị kịch bản kiểm thử: Người kiểm thử tạo ra kịch bản kiểm thử dựa trên các yêu cầu và tài liệu phân tích của phần mềm. Kịch bản kiểm thử định nghĩa các bước kiểm thử cụ thể mà người kiểm thử sẽ thực hiện.
  • Thực hiện kiểm thử: Người kiểm thử thực hiện các bước kiểm thử trong kịch bản kiểm thử một cách thủ công. Họ kiểm tra các tính năng, chức năng và giao diện của phần mềm, nhập dữ liệu, thao tác với các thành phần và kiểm tra kết quả để xác định xem phần mềm hoạt động đúng hay không.
  • Ghi lại kết quả: Người kiểm thử ghi lại kết quả của từng bước kiểm thử, bao gồm kết quả dự kiến và kết quả thực tế. Họ cũng ghi lại bất kỳ lỗi hoặc vấn đề phát hiện trong quá trình kiểm thử.
  • Gỡ lỗi: Nếu có lỗi xảy ra trong quá trình kiểm thử, người kiểm thử gỡ lỗi để xác định nguyên nhân gốc rễ của lỗi và báo cáo cho nhóm phát triển để sửa chữa.
  • Đánh giá và báo cáo: Người kiểm thử đánh giá kết quả kiểm thử và chuẩn bị báo cáo về tình trạng kiểm thử, lỗi phát hiện, và các vấn đề khác liên quan đến phần mềm. Báo cáo này có thể cung cấp thông tin hữu ích cho nhóm phát triển để cải thiện chất lượng phần mềm.

2. Automation Testing

Automation Testing là quá trình sử dụng phần mềm và công nghệ tự động hóa để thực hiện các kịch bản kiểm thử phần mềm. Thay vì thực hiện kiểm thử thủ công, người kiểm thử sử dụng các công cụ và kỹ thuật tự động hóa để thực hiện các bước kiểm thử, so sánh kết quả thực tế với kết quả mong đợi và tạo báo cáo kết quả kiểm thử. Các công việc chính của Automation Testing bao gồm:

  • Xây dựng kịch bản kiểm thử tự động: Người kiểm thử sử dụng các công cụ và ngôn ngữ lập trình để xây dựng các kịch bản kiểm thử tự động. Các kịch bản này bao gồm các bước kiểm thử, dữ liệu đầu vào và kỳ vọng kết quả kiểm thử.
  • Thực thi kiểm thử tự động: Các kịch bản kiểm thử tự động được thực thi bởi các công cụ và framework tự động hóa. Các công cụ này tương tác với ứng dụng hoặc hệ thống được kiểm thử, thực hiện các bước kiểm thử, nhập dữ liệu và kiểm tra kết quả.
  • So sánh kết quả: Công cụ tự động hóa thực hiện so sánh kết quả thực tế của kiểm thử với kết quả mong đợi được xác định trong kịch bản kiểm thử. Bất kỳ sự khác biệt nào sẽ được ghi lại và thông báo là lỗi.
  • Tạo báo cáo kết quả: Công cụ tự động hóa cung cấp báo cáo kết quả chi tiết về quá trình kiểm thử tự động. Báo cáo này bao gồm thông tin về số lượng bước kiểm thử đã thực hiện, số lượng lỗi phát hiện và kết quả tổng quát về việc kiểm thử.

Nội dung bài viết trên đây của MindX đã cùng bạn tìm hiểu về các loại tester. Cách phân loại đầu tiên theo thể loại không được áp dụng phổ biến trong thực tế bằng cách phân loại theo hình thức. Nếu bạn đang muốn theo đuổi vị trí Tester, tham khảo lộ trình học Tester ở MindX TẠI ĐÂY.

Đánh giá bài viết

0

0/5 - 0 lượt bình chọn
Đăng ký nhận bản tin
Đăng ký ngay để nhận tin tức và tài liệu mới nhất về công nghệ